Bảng xếp hạng các đơn vị thuộc tỉnh Đồng Nai
STT Tỉnh / thành phố Tên trường phổ thông Lượt dự thi ĐTB (Ex)
12 Tỉnh Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 453 21.49
65 Tỉnh Đồng Nai THPT Ngô Quyền 673 18.82
127 Tỉnh Đồng Nai THPT Trấn Biên 954 17.40
131 Tỉnh Đồng Nai THPT Long Khánh 689 17.34
166 Tỉnh Đồng Nai THPT Nguyễn Trãi 649 16.76
387 Tỉnh Đồng Nai THPT Nam Hà 647 15.26
391 Tỉnh Đồng Nai THPT Xuân Lộc 750 15.24
405 Tỉnh Đồng Nai THPT Thống Nhất A 741 15.18
412 Tỉnh Đồng Nai THPT Lê Hồng Phong 675 15.13
437 Tỉnh Đồng Nai THPT Long Thành 594 15.02
470 Tỉnh Đồng Nai THPT Nguyễn Hữu Cảnh 610 14.88
564 Tỉnh Đồng Nai THPT Tân Phú 632 14.54
576 Tỉnh Đồng Nai THPT Thanh Bình 501 14.49
672 Tỉnh Đồng Nai THPT Đoàn Kết 598 14.22
769 Tỉnh Đồng Nai THPT Thống Nhất B 601 13.91
825 Tỉnh Đồng Na iTHPT Phước Thiền 413 13.73
846 Tỉnh Đồng Nai THPT DL Văn Hiến 1,120 13.67
860 Tỉnh Đồng Nai THPT Phú Ngọc 325 13.61
864 Tỉnh Đồng Nai THPT Nhơn Trạch 416 13.60
868 Tỉnh Đồng Nai THPT Điểu Cải 429 13.59
904 Tỉnh Đồng Nai THPT Tam Hiệp 539 13.46
926 Tỉnh Đồng Nai TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng 71 13.40
950 Tỉnh Đồng Nai THPT Sông Ray 518 13.35
952 Tỉnh Đồng Nai THPT Tư thục Lê Quý Đôn 859 13.34
1029 Tỉnh Đồng Nai THPT Dầu Giây 523 13.12
1044 Tỉnh Đồng Nai THPT Trị An 515 13.08
1180 Tỉnh Đồng Nai THPT Bình Sơn 363 12.77
1207 Tỉnh Đồng Nai THPT Tam Phước 445 12.72
1221 Tỉnh Đồng Nai THPT Ngô Sĩ Liên 400 12.69
1270 Tỉnh Đồng Nai THPT DL Bùi Thị Xuân 897 12.59
1315 Tỉnh Đồng Nai THPT Chu Văn An 156 12.48
1331 Tỉnh Đồng Nai THPT Trịnh HoàI Đức 129 12.43
1379 Tỉnh Đồng Nai THPT Đinh Tiên Hoàng 250 12.29
1390 Tỉnh Đồng Nai THPT Võ Trường Toản 432 12.26
1393 Tỉnh Đồng Nai THPT Trần Đại Nghĩa 667 12.25
1445 Tỉnh Đồng Nai THPT DL Trương Vĩnh Ký 567 12.13
1447 Tỉnh Đồng Nai THPT Long Phước 502 12.13
1477 Tỉnh Đồng Nai THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 151 12.05
1487 Tỉnh Đồng Nai THPT Vĩnh Cửu 510 12.03
1488 Tỉnh Đồng Nai THPT Tôn Đức Thắng 252 12.03
1527 Tỉnh Đồng Nai THPT Đắc Lua 55 11.94
1563 Tỉnh Đồng Nai THPT Định Quán 211 11.84
1621 Tỉnh Đồng Nai THCS-THPT Ngọc Lâm 217 11.73
1630 Tỉnh Đồng Nai THPT Xuân Thọ 295 11.71
1670 Tỉnh Đồng Nai THPT Xuân Mỹ 358 11.58
1718 Tỉnh Đồng Nai THPT Xuân Hưng 451 11.44
1812 Tỉnh Đồng Nai THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ 143 11.18
1827 Tỉnh Đồng Nai THCS THPT Bàu Hàm 131 11.14
1836 Tỉnh Đồng Nai THPT Dân Tộc Nội Trú tỉnh 83 11.12
1849 Tỉnh Đồng Nai THPT Trần Phú 179 11.08
1864 Tỉnh Đồng Nai THPT Kiệm Tân 193 11.02
1887 Tỉnh Đồng Nai THPT Tư thục Nguyễn Khuyến 117 10.91
1894 Tỉnh Đồng Nai THPT Nguyễn Đình Chiểu 265 10.87
1913 Tỉnh Đồng Nai THCS-THPT Lạc Long Quân 98 10.83
1931 Tỉnh Đồng Nai THPT DL Nguyễn Huệ 155 10.78
1981 Tỉnh Đồng Nai TH-THCS-THPT Hùng Vương 53 10.64
1988 Tỉnh Đồng Nai THPT DL Trần Quốc Tuấn 169 10.61
2013 Tỉnh Đồng Nai THPT DL Hồng Bàng 351 10.52
2023 Tỉnh Đồng Nai THPT tư thục Đức Trí 80 10.50
2024 Tỉnh Đồng Nai Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh 96 10.49
2091 Tỉnh Đồng Nai TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi 46 10.28
2130 Tỉnh Đồng Nai TT GDTX Biên Hòa 69 10.12
2226 Tỉnh Đồng Nai TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú 41 9.74
2308 Tỉnh Đồng Nai TT GDTX Tân Phú 37 9.43
2381 Tỉnh Đồng Nai TTGDTX Trảng Bom 55 9.14
2390 Tỉnh Đồng Nai TT GDTX Định Quán 61 9.09