Thời gian 7g00 ngày 05/9/2013
LỚP
|
HỌ TÊN
|
12.C1
|
Đoàn Thị Bích Hà
|
12.C1
|
Lê Hồng Hạnh
|
12.C1
|
Phan Thị Cẩm Loan
|
12.C1
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
12.C1
|
Hồ Thị Cẩm Thu
|
12.C2
|
Trần Thị Thu Hương
|
12.C2
|
Vũ Xuân An
|
12.C2
|
Nguyễn Ngọc Liên Chi
|
12.C2
|
Đỗ Đăng Khoa
|
12.C2
|
Hồ Hửu Lộc
|
12.C2
|
Huỳnh Nguyễn Yến Nhi
|
12.C2
|
Lê Ngọc Bích Trâm
|
12.C2
|
Hà Bảo Trân
|
12.C3
|
Phạm Thị Thu An
|
12.C3
|
Nguyễn Hữu Đức
|
12.C3
|
Lê Thúy Hà
|
12.C4
|
Trần Thị Thanh Hương
|
12.C4
|
Trịnh Phương Nhung
|
12.C4
|
Nguyễn Tấn Phụng
|
12.C4
|
Lê Thị Kim Thi
|
12.C5
|
Đào Thị Liên
|
12.C5
|
Phạm Hoàng Yến Nhi
|
12.C7
|
Nguyễn Thị Anh Ngân
|
12.C7
|
Lý Quốc Khánh Trình
|
12.C9
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
12.C9
|
Dương Nguyễn Ngọc ánh
|
12.C9
|
Trương Minh Phượng
|
12.C9
|
Lê Ngọc Thanh Thuyền
|
12.C9
|
Hồ Đăng Tiến
|
12.C9
|
Nguyễn Ngọc Thùy Trang
|
12.C9
|
Lê Hoàng Hương Trinh
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
TRƯỜNG
|
KHỐI
|
ĐIỂM
|
1
|
Lê Minh Thành
|
12C4
|
KHTN
|
B
|
24,75
|
2
|
Lê Hưng Thịnh
|
12C3
|
KHTN
|
A
|
24,5
|
3
|
Trần Tấn Lộc
|
12C9
|
SPKT
|
B
|
23.25
|
4
|
Nguyễn Anh Tài
|
12C3
|
Nông lâm
|
B
|
22,5
|
5
|
Đỗ Phú Thịnh
|
12C2
|
SPKT
|
A
|
22,5
|
6
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
12C2
|
CN ĐNai
|
D
|
22,25
|
7
|
Nguyễn Hiếu Hạnh
|
12C5
|
Kiến trúc
|
H
|
22,25
|
8
|
Phạm Văn Hạnh
|
12C1
|
SPKT
|
A
|
21,75
|
9
|
Nguyễn Thị Quỳnh Châu
|
12C2
|
Mở
|
C
|
21,5
|
10
|
Lê Ngọc Bích Trâm
|
12C2
|
Marketting
|
A
|
21,5
|
11
|
Vũ Duy Anh
|
12C2
|
KT
|
H
|
21,5
|
12
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
12C1
|
Nông lâm
|
B
|
21,25
|
13
|
Huỳnh Nguyễn Yến Nhi
|
12C2
|
Mở
|
D
|
21,25
|
14
|
Nguyễn Thị Ngọc Thảo
|
12C2
|
Marketting
|
A
|
21
|
15
|
Lý Quốc Khánh Trình
|
12C7
|
Quốc tế SG
|
A
|
21
|
16
|
Nguyễn Thị Hạnh Thảo
|
12C5
|
Mở
|
A
|
20,75
|
17
|
Nguyễn Từ Thanh Tú
|
12C5
|
SPKT
|
A
|
20,75
|
18
|
Hà Bảo Trân
|
12C2
|
Kinh tế
|
A
|
20,75
|
19
|
Phan Văn Khải
|
12C5
|
Kinh tế-Luật
|
A
|
20,75
|
20
|
Huỳnh Thị Mỹ Ngọc
|
12C5
|
Marketting
|
A
|
20,75
|
21
|
Nguyễn Hoàng Minh Huy
|
12C5
|
XHNV
|
C
|
20,5
|
22
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
12C9
|
Sư phạm
|
A
|
20,5
|
23
|
Đặng Đình Đức
|
12C7
|
XHNV
|
C
|
20,25
|
24
|
Nguyễn Tấn Phụng
|
12C4
|
SPKT
|
A
|
20,25
|
25
|
Từ Tiểu Phụng
|
12C2
|
T Đ Thắng
|
H
|
20
|
26
|
Trương Minh Phụng
|
12C9
|
ĐH Sài Gòn
|
A1
|
20
|
27
|
Nguyễn Anh Kiệt
|
12C4
|
SPKT
|
A
|
20
|
28
|
Nguyễn Phạm Nhật Huy
|
12C9
|
Marketting
|
A
|
20
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐIỂM
|
1
|
Nguyễn Anh Minh
|
20,5
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Ngân
|
20
|
3
|
Nguyễn Thu Hiền
|
19
|
4
|
Lâm Hồng Hạnh
|
19
|