Khối 12
Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Giờ có mặt
|
Thời gian làm bài
|
22 / 04 / 2014
|
Sáng
|
Địa lý
|
7 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Hóa học
|
9 giờ 45 phút
|
60 phút
|
||
Chiều
|
Ngữ văn
|
13 giờ 30
|
120 phút
|
|
23 / 04 / 2014
|
Sáng
|
Lịch sử
|
7 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Vật Lý
|
9 giờ 45 phút
|
60 phút
|
||
Chiều
|
Toán
|
13 giờ 30
|
120 phút
|
|
24 / 04 / 2014
|
Sáng
|
Tiếng Anh
|
7 giờ 00 phút
|
60 phút
|
Sinh học
|
9 giờ 45 phút
|
60 phút
|
Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Giờ có mặt
|
Thời gian làm bài
|
21 / 04 / 2014
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
7 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Vật lý
|
9 giờ 00 phút
|
45 phút
|
||
25 / 04 / 2014
|
Sáng
|
Toán
|
7 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Hóa học
|
9 giờ 30 phút
|
45 phút
|
||
26 / 04 / 2014
|
Sáng
|
Sinh học
|
7 giờ 00 phút
|
45 phút
|
Tiếng Anh
|
8 giờ 30 phút
|
45 phút
|
Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Giờ có mặt
|
Thời gian làm bài
|
21 / 04 / 2014
|
Chiều
|
Ngữ văn
|
13 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Vật lý
|
15 giờ 00 phút
|
45 phút
|
||
24 / 04 / 2014
|
Chiều
|
Toán
|
13 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Hóa học
|
15 giờ 00 phút
|
45 phút
|
||
25 / 04 / 2014
|
Chiều
|
Sinh học
|
13 giờ 00 phút
|
45 phút
|
Tiếng Anh
|
14 giờ 30 phút
|
45 phút
|