Khối 12
Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Giờ có mặt
|
Thời gian
làm bài
|
18 / 12 / 2014
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
7 giờ 00 phút
|
150 phút
|
Chiều
|
GDCD
|
13 giờ 30 phút
|
60 phút
|
|
|
Vật lý
|
15 giờ 30 phút
|
60 phút
|
|
19 / 12 / 2013
|
Sáng
|
Lịch sử
|
7 giờ 00 phút
|
60 phút
|
|
Sinh học
|
9 giờ 30 phút
|
60 phút
|
|
Chiều
|
Địa lý
|
13 giờ 30 phút
|
60 phút
|
|
|
Hóa học
|
15 giờ 30 phút
|
60 phút
|
|
20 / 12 / 2014
|
Sáng
|
Toán
|
7 giờ 00 phút
|
150 phút
|
Chiều
|
Tiếng Anh
|
13 giờ 30 phút
|
60 phút
|
Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Giờ bắt đầu
|
Thời gian làm bài
|
16 / 12 / 2014
|
Chiều
|
Anh (Speaking)
|
13 giờ 00 phút
|
Học sinh từ phòng 12 đến phòng 15 thi vào 13g ngày 20/12
|
17 / 12 / 2014
|
Chiều
|
Ngữ văn
|
13 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Sinh học
|
15 giờ 00 phút
|
45 phút
|
||
22 / 12 / 2014
|
Chiều
|
Toán
|
13 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Tiếng Anh
|
15 giờ 00 phút
|
45 phút
|
||
23 / 12 / 2014
|
Chiều
|
Hóa học
|
13 giờ 00 phút
|
45 phút
|
Vật lý
|
14 giờ 30 phút
|
45 phút
|
Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Giờ bắt đầu
|
Thời gian làm bài
|
17 / 12 / 2014
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
7 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Sinh học
|
9 giờ 00 phút
|
45 phút
|
||
22 / 12 / 2014
|
Sáng
|
Toán
|
7 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Tiếng Anh
|
9 giờ 00 phút
|
45 phút
|
||
23 / 12 / 2014
|
Sáng
|
Hóa học
|
7 giờ 00 phút
|
45 phút
|
Vật lý
|
8 giờ 30 phút
|
45 phút
|
Học sinh không được mang điện thoại di động và tài liệu vào phòng thi.