LỊCH THI HỌC KỲ 1 CÁC MÔN TẬP TRUNG
Khối 12
|
Ngày |
Buổi |
Môn |
Giờ có mặt |
Thời gian làm bài |
|
16 / 12 / 2015 |
Sáng |
Ngữ văn |
7 giờ 00 phút |
120 phút |
|
Chiều |
Vật lý |
13 giờ 30 phút |
60 phút |
|
|
17 / 12 / 2015 |
Sáng |
Lịch sử |
7 giờ 00 phút |
60 phút |
|
Sinh học |
60 phút |
|||
|
Chiều |
Địa lý |
13 giờ 30 phút |
60 phút |
|
|
Hóa học |
60 phút |
|||
|
18 / 12 / 2015 |
Sáng |
Toán |
7 giờ 00 phút |
120 phút |
|
Chiều |
Tiếng Anh |
13 giờ 30 phút |
90 phút |
Khối 10
|
Ngày |
Buổi |
Môn |
Giờ bắt đầu |
Thời gian làm bài |
|
15 / 12 / 2015 |
Chiều |
Ngữ văn |
13 giờ 00 phút |
90 phút |
|
Sinh học |
|
45 phút |
||
|
19 / 12 / 2015 |
Chiều |
Toán |
13 giờ 00 phút |
90 phút |
|
Tiếng Anh |
|
60 phút |
||
|
21 / 12 / 2015 |
Chiều |
Hóa học |
13 giờ 00 phút |
45 phút |
|
Vật lý |
|
45 phút |
Khối 11
|
Ngày |
Buổi |
Môn |
Giờ bắt đầu |
Thời gian làm bài |
|
15 / 12 / 2015 |
Sáng |
Ngữ văn |
7 giờ 00 phút |
90 phút |
|
Sinh học |
|
45 phút |
||
|
19 / 12 / 2015 |
Sáng |
Toán |
7 giờ 00 phút |
90 phút |
|
Tiếng Anh |
|
60 phút |
||
|
21 / 12 / 2015 |
Sáng |
Hóa học |
7 giờ 00 phút |
45 phút |
|
Vật lý |
|
45 phút |
Lưu ý:
Học sinh không được mang điện thoại di động và tài liệu vào phòng thi. Vi phạm sẽ bị xếp loại hạnh kiểm yếu trong HK1.