CHÚC MỪNG 31 HỌC SINH ĐÃ ĐẠT GIẢI
STT | Ho | Ten | Lop | MonThi | Giải | GhiChu |
1 | Đặng Toàn | Nghĩa | 11C3 | Sinh | KK | |
2 | Nguyễn Thành | Tâm | 12C2 | Sinh | Ba | |
3 | Trần Lê Thanh | Hiền | 12C2 | Sinh | Ba | |
4 | Hoàng Minh | Phương | 12C2 | Sinh | Ba | |
5 | Nguyễn Thiên | Ngân | 12C2 | Sinh | KK | |
6 | Nguyễn Hồng Châu | Pha | 12C2 | Sinh | KK | |
7 | Lê Trang Thanh | Hằng | 12C2 | Sinh | KK | |
8 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 12C3 | Sinh | KK | |
9 | Phạm Thị Thanh | Nhi | 12C9 | Văn | KK | |
10 | Nguyễn Khôi | Nguyên | 12C10 | Văn | KK | |
11 | Giang Hoàng | Trinh | 12C3 | Văn | Nhì | |
12 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 11C7 | Văn | KK | |
13 | Huỳnh Nguyễn Mai | Phương | 12C5 | Tiếng Anh | Ba | |
14 | Nguyễn Lê Thanh | Thảo | 12C9 | Tiếng Anh | Ba | |
15 | Phạm Anh | Kiệt | 11C6 | Tiếng Anh | Ba | |
16 | Nguyễn Du | Mẫn | 11C6 | Tiếng Anh | Nhì | |
17 | Cù Đình | Duy | 12C1 | Lý | Nhì | |
18 | Nguyễn Mạnh | Linh | 12C1 | Lý | KK | |
19 | Trần Võ Huy | Tâm | 12C3 | Lý | KK | |
20 | Phạm Đông | Đô | 12C1 | Sử | KK | |
21 | Võ Thị Mỹ | Nhung | 12C10 | Sử | Ba | |
22 | Đỗ Hoàng Trúc | Linh | 12C5 | Sử | KK | |
23 | Nguyễn Quốc | Việt | 12C10 | Sử | Ba | |
24 | Bùi Nguyễn Anh | Thư | 11C4 | Sử | Ba | |
25 | Nguyễn Xuân | Hồng | 11C3 | Sử | Ba | |
26 | Đoàn Nguyễn Tấn | Phúc | 12C1 | Toán | Ba | |
27 | Trềnh Hinh | Kiệt | 12C4 | Toán | KK | |
28 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 12C9 | Địa | KK | |
29 | Nguyễn Ngọc Thúy | Huỳnh | 12C9 | Địa | Ba | |
30 | Lưu Thị Diệu | Hòa | 12C8 | Địa | Ba | |
31 | Huỳnh Thị Ngọc | Anh | 11C1 | Địa | Nhì |