DANH SÁCH XẾP LỚP KHỐI 10 (TẠM THỜI)
Học sinh xem nếu có sai sót (họ tên, ngày sinh, v.v...) báo về văn phòng trường để điều chỉnh.
| STT | SBD | Ho | Ten | NgaySinh | NoiSinh | Phai | Khối | Lop |
| 1 | 577 | Mai Phương | Tuyền | 05-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 2 | 216 | Dương Nguyễn Mỹ | Ngọc | 04-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 3 | 304 | Phạm Ngọc | Tuấn | 17-01-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 4 | 20 | Huỳnh Phúc | Hậu | 07-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 5 | 43 | Đặng Lê Trang | Hiền | 10-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 6 | 46 | Hà Thị | Hiền | 20-08-2002 | Thanh Hóa | Nữ | A1 | 10C04 |
| 7 | 404 | Đoàn Đỗ | Khoa | 14-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 8 | 258 | Đinh Quang | Huy | 03-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 9 | 213 | Lý Gia | Huy | 12-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C04 |
| 10 | 249 | Nguyễn Phương | Nhi | 06-07-2002 | Bến Tre | Nữ | D | 10C10 |
| 11 | 172 | Nguyễn Trần Xuân | Nhi | 27-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 12 | 320 | Trần Phạm Trung | Hy | 04-06-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 13 | 136 | Tạ Kiến | Quốc | 21-02-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A | 10C01 |
| 14 | 122 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 06-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 15 | 93 | Trần Thị Thu | Ngân | 18-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C01 |
| 16 | 126 | Nguyễn Huỳnh Hồng | Ngọc | 07-06-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C10 |
| 17 | 110 | Phùng Tuy | Anh | 24-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 18 | 700 | Lê Ngọc Xuân | Thảo | 30-09-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 20 | 346 | Lại Ngọc | Thảo | 22-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 21 | 577 | Trần Đặng Minh | Thy | 15-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 22 | 410 | Phạm Thị Từ | Vân | 03-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 23 | 94 | Trần Thị Thùy | Trang | 29-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C01 |
| 24 | 486 | Tăng Quốc | Đạt | 07-10-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C05 |
| 25 | 63 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | 02-08-2002 | Lâm Đồng | Nữ | D | 10C10 |
| 26 | 115 | Mai Linh | Anh | 25-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C01 |
| 27 | 695 | Võ Quang | Minh | 25-03-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C10 |
| 28 | 220 | Nguyễn Từ Thanh | Tài | 20-09-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 29 | 408 | Lại Minh | Khoa | 07-12-2002 | Tiền Giang | Nam | A1 | 10C05 |
| 30 | 483 | Ngô Thị Thảo | Vy | 26-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 31 | 303 | Nguyễn Thị | Thanh | 13-09-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 32 | 147 | Lê Phạm Nhật | Nam | 11-01-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 33 | 276 | Cao Hoài | Tuấn | 18-10-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A | 10C01 |
| 34 | 667 | Võ Thu | Hằng | 21-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C01 |
| 35 | 146 | Bùi Anh | Thư | 09-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 36 | 545 | Võ Nguyễn Ngọc Liểu | Y | 12-05-2002 | Tp Hồ Chí Minh | Nữ | A | 10C01 |
| 37 | 140 | Hoàng Văn | Quốc | 20-02-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 38 | 259 | Nguyễn Phạm Quang | Huy | 19-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 39 | 30 | Đặng Ngọc | Tín | 06-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 40 | 749 | Đặng Hoàng | Nam | 16-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 41 | 337 | Nguyễn Ngọc Khánh | Như | 11-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 42 | 517 | Trần Bảo Anh | Thư | 12-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 43 | 537 | Phan Thùy Anh | Thư | 15-12-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 44 | 160 | La Thành | Đạt | 09-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 45 | 14 | Nguyễn Văn | Phú | 05-08-2002 | Thanh Hóa | Nam | A1 | 10C05 |
| 46 | 89 | Nguyễn Thanh | Ngân | 03-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 47 | 405 | Nguyễn Tấn | Phát | 20-08-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 48 | 517 | Trần Minh | Đăng | 17-06-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 49 | 37 | Lê Đức Anh | Toàn | 20-08-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C04 |
| 50 | 96 | Lê Đặng Tấn | Quang | 05-06-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C10 |
| 51 | 111 | Nguyễn Giang | Trường | 17-02-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 52 | 266 | Nguyễn Công | Tú | 23-09-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C10 |
| 53 | 98 | Trần Võ Diệu | Huyền | 13-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 54 | 418 | Nguyễn Trung | Phát | 31-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 55 | 316 | Lê Thanh | Tuyền | 25-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 56 | 45 | Quảng Bảo | Doanh | 30-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C10 |
| 57 | 1 | Phạm Đức | Anh | 29-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C04 |
| 58 | 354 | Nguyễn Vũ Hoàng | Long | 30-10-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C04 |
| 59 | 118 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 02-03-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 60 | 124 | Dương Đức | Anh | 02-07-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A | 10C01 |
| 61 | 680 | Trương Lâm Gia | Hân | 08-12-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C10 |
| 62 | 257 | Lê Thị Thanh | Bình | 07-09-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 63 | 64 | Phan Ngọc Quế | Anh | 25-05-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C10 |
| 64 | 65 | Phan Huỳnh Bảo | Đạt | 02-04-2002 | Đồng Nai | Nam | B | 10C07 |
| 65 | 291 | Võ Chí Nguyên | Thanh | 29-09-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 66 | 249 | Dương Quang | Tâm | 10-06-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 67 | 42 | Lưu Thanh | Phương | 27-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 68 | 437 | Nguyễn Thành | Phong | 11-09-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 70 | 245 | Trần Hoàng Tú | Nhi | 13-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 71 | 235 | Võ Hoàng Thanh | Nhi | 23-05-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C05 |
| 72 | 181 | Huỳnh Phú Minh | Nhã | 27-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 73 | 433 | Nguyễn Lê Bảo | Hân | 06-03-2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | D | 10C10 |
| 74 | 255 | Nguyễn Hà | Huy | 10-06-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C04 |
| 75 | 833 | Nguyễn Lê Tường | Vy | 05-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 76 | 26 | Nguyễn Ngọc Thúy | Nga | 08-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 77 | 729 | Ngô Thanh Trúc | My | 02-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 78 | 92 | Bùi Khánh | Hạ | 01-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 79 | 164 | Lê Thị Kim | Hân | 15-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 80 | 235 | Mai Hoàng Quốc | Bảo | 14-12-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 82 | 191 | Ngô Trọng | Trí | 12-12-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 83 | 282 | Cao Minh | Tuấn | 10-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 84 | 13 | Nguyễn Võ Minh | Tiến | 14-06-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 85 | 375 | Phạm Ngọc Thanh | Thảo | 26-05-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C10 |
| 86 | 460 | Nguyễn Hoàng Minh | Đan | 28-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C10 |
| 87 | 337 | Nguyễn Kiều | Diễm | 27-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 88 | 271 | Võ Phúc | Tân | 25-12-2002 | Bình Thuận | Nam | B | 10C07 |
| 89 | 69 | Lê Quỳnh | Anh | 03-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 90 | 720 | Phan Thảo | My | 04-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 91 | 593 | Tăng Quốc | Hào | 04-07-2002 | Đồng Nai | Nam | B | 10C07 |
| 92 | 445 | Vũ Thị Thu | Phuơng | 05-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 93 | 65 | Huỳnh Ngọc Phương | Trang | 11-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 94 | 805 | Nguyễn Trần Phương | Uyên | 07-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 96 | 648 | Phạm Trần Ngọc | Phượng | 16-10-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A | 10C01 |
| 97 | 91 | Nguyễn Minh | Hiển | 10-04-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | D | 10C10 |
| 98 | 248 | Bùi Trần Thùy | Trang | 10-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C01 |
| 100 | 185 | Nguyễn Hoàng Bảo | Khanh | 03-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 101 | 563 | Lê Nguyễn Triều | Giang | 06-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 102 | 349 | Nguyễn Lê Quỳnh | Như | 17-04-2002 | Cần Thơ | Nữ | D | 10C09 |
| 103 | 406 | Nguyễn Tấn | Phát | 05-02-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 104 | 536 | Trần Thị Mỹ | Linh | 19-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 106 | 610 | Vũ Hải | Thành | 12-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C04 |
| 107 | 193 | Nguyễn Tuấn | Khải | 05-07-2002 | Tiền Giang | Nam | A | 10C01 |
| 108 | 490 | Nguyễn Quốc | Khải | 04-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 109 | 470 | Hồ Công | Huy | 09-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 110 | 459 | Nguyễn Tiến Đông | Thọ | 05-08-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | D | 10C10 |
| 111 | 485 | Huỳnh Bảo | Khang | 25-10-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 112 | 156 | Nguyễn Kim | Nguyên | 15-05-2000 | Tp Hồ Chí Minh | Nữ | B | 10C07 |
| 113 | 182 | Phạm Hoàng | Khang | 01-05-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C05 |
| 114 | 197 | Lý Trọng | Nhân | 07-01-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 115 | 521 | Lê Anh | Thư | 02-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 116 | 755 | Nguyễn Vũ Minh | Nhân | 07-11-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C10 |
| 117 | 238 | Nguyễn Thanh | Trúc | 21-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C01 |
| 118 | 233 | Lê Thanh | Trúc | 11-05-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A | 10C02 |
| 119 | 134 | Ngô Đình | Quốc | 17-08-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 120 | 414 | Bùi Đức | Phát | 23-06-2002 | Long An | Nam | A1 | 10C06 |
| 122 | 21 | Phạm Thanh | Hậu | 16-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 124 | 99 | Phạm Thị Hồng | Hoa | 25-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 126 | 546 | Lê Trí | Đức | 15-08-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 127 | 480 | Nguyễn Minh | Đạt | 05-10-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 128 | 385 | Nguyễn Phương | Uyên | 22-05-2002 | Bình Dương | Nữ | D | 10C09 |
| 129 | 161 | Mai Thị Anh | Thư | 17-08-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C06 |
| 130 | 688 | Phạm Thị Vĩnh | Thanh | 04-11-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C08 |
| 131 | 319 | Đỗ Nguyễn Phương | Anh | 10-10-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C10 |
| 132 | 345 | Huỳnh Ngọc | Thảo | 06-07-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C08 |
| 133 | 366 | Trần Quang | Vinh | 18-06-2002 | Bến Tre | Nam | A | 10C01 |
| 134 | 190 | Lê Khả | San | 12-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C08 |
| 135 | 539 | Vũ Anh | Thư | 17-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 136 | 546 | Võ Minh | Ý | 03-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 137 | 266 | Ngô Nguyễn Xuân | Nhi | 19-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 138 | 280 | Nguyễn Yến | Nhi | 31-01-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C04 |
| 139 | 69 | Thái Quang | Hào | 15-12-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 140 | 274 | Phạm Thúy | Vi | 06-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | C | 10C07 |
| 141 | 40 | Châu Kim | Ngân | 25-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C04 |
| 142 | 664 | Phạm Thanh | Hằng | 15-08-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C05 |
| 143 | 4 | Nguyễn Xuân | Phúc | 12-02-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C10 |
| 145 | 580 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 10-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 146 | 374 | Trương Quốc | Khánh | 02-09-2002 | Đồng Nai | Nam | B | 10C07 |
| 147 | 233 | Chu Quang | Huy | 15-11-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 148 | 94 | Nguyễn Tiến | Hiệp | 15-07-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C10 |
| 149 | 526 | Trần Bình | Định | 17-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 150 | 138 | Lê Thị | Bình | 05-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 151 | 604 | Ngũ Tài | Lộc | 04-08-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 152 | 290 | Lê Thị Thùy | Châu | 19-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 153 | 409 | Nguyễn Trần Tường | Vân | 31-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 154 | 238 | Lê Thị Cẩm | Tiên | 20-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C08 |
| 155 | 347 | Lê Ngọc Cẩm | Tú | 15-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 156 | 436 | Nguyễn Anh | Thi | 03-12-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | B | 10C07 |
| 157 | 12 | Phùng Minh | Tiến | 09-01-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 158 | 455 | Lê Văn | Thịnh | 28-08-2002 | Đồng Nai | Nam | B | 10C07 |
| 159 | 261 | Lê Nguyễn Thanh | Tâm | 16-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 160 | 562 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 09-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 161 | 234 | Thạch Băng | Nhi | 22-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 162 | 371 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 07-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 163 | 152 | Nguyễn Quang | Hòa | 11-03-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 164 | 128 | Trần Ngọc Bảo | Trân | 21-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 165 | 351 | Bùi Ngọc Quỳnh | Như | 18-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 166 | 669 | Trần Thị Thúy | Hằng | 02-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 167 | 171 | Lê Thị Tâm | An | 17-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 168 | 29 | Lương Hoàng | Ân | 29-11-2002 | Đồng Nai | Nam | B | 10C07 |
| 169 | 156 | Lê Ngọc | Quỳnh | 24-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 170 | 87 | Châu Đức | Hiệp | 27-09-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 171 | 268 | Lê Sỹ | Bộ | 21-03-2002 | Thanh Hóa | Nam | A1 | 10C04 |
| 172 | 69 | Huỳnh Nguyễn Thanh | Trang | 25-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 174 | 273 | Đặng Minh | Thành | 27-08-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 175 | 448 | Nguyễn Huy | Hiệu | 22-10-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 176 | 496 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 11-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 177 | 472 | Nguyễn Trần Anh | Đạt | 12-04-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 178 | 394 | Trương Thị Ngọc | Thảo | 01-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 179 | 250 | Lê Thị Phương | Nhi | 19-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 180 | 564 | Đỗ Thị Anh | Thư | 06-12-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C06 |
| 181 | 222 | Trương Bình | Nhi | 13-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C03 |
| 182 | 244 | Đào An | Bình | 22-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 183 | 422 | Trần Nguyễn Minh | Khôi | 24-04-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | D | 10C08 |
| 184 | 458 | Liêu Kim | Thoa | 14-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 185 | 430 | Trần Thị Minh | Hằng | 29-01-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C05 |
| 186 | 537 | Trần Mỹ | Linh | 05-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 187 | 91 | Phan Trần Trâm | Anh | 03-12-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C08 |
| 188 | 285 | Võ Minh | Tuấn | 02-05-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C06 |
| 189 | 463 | Vũ Ngọc Khánh | Vy | 03-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 190 | 11 | Phạm Ngọc Thiên | Phú | 22-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 191 | 761 | Chu Thành | Nhân | 26-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 192 | 233 | Nguyễn Nhu Minh | Lam | 19-11-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C03 |
| 193 | 165 | Nguyễn Trường | An | 23-03-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A | 10C01 |
| 194 | 530 | Lê Hoàng | Yến | 11-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 195 | 693 | Hỷ Phong | Minh | 01-02-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C09 |
| 196 | 598 | Vũ Anh | Hào | 14-09-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 198 | 187 | Trương Gia | Nhân | 04-02-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 199 | 189 | Võ Thị Mỹ | Nhân | 10-04-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | B | 10C07 |
| 200 | 427 | Trần Thạch | Thiên | 05-08-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 201 | 122 | Vũ Minh | Quân | 19-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 202 | 335 | Phạm Thị Hồng | Diễm | 30-10-2002 | Cần Thơ | Nữ | D | 10C10 |
| 203 | 655 | Lục Thị Thu | Huyền | 13-01-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C08 |
| 205 | 39 | Lê | Toàn | 22-01-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 206 | 281 | Lê Kim | Tuấn | 27-10-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | D | 10C10 |
| 207 | 155 | Trần Thạch Thanh | Ngọc | 25-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 208 | 77 | Phạm Trung | Hiếu | 16-03-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 209 | 407 | Nguyễn Tấn | Phát | 03-02-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C09 |
| 210 | 253 | Lê Thanh | Bình | 28-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 211 | 220 | Hồ Hoàng | Huy | 19-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 212 | 354 | Nguyễn Minh | Tú | 15-03-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 213 | 166 | Trần Thị Thu | Hồng | 14-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 214 | 658 | Nguyễn Thanh | Mai | 07-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 215 | 481 | Nguyễn Thị Tuyết | Lan | 22-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 216 | 52 | Tô Hồng Phương | Anh | 22-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 217 | 307 | Trần Lê Hồng | Nhung | 11-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 218 | 285 | Phạm Yến | Nhi | 22-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 219 | 271 | Lê Huỳnh Yến | Nhi | 02-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C01 |
| 220 | 74 | Trần Quỳnh | Anh | 23-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 221 | 219 | Vũ Trí | Trung | 24-07-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 222 | 246 | Hồng Tú | Nhi | 03-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 223 | 294 | Đàm Thị Kim | Chi | 21-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 225 | 254 | Trần Thị Thanh | Tâm | 10-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 226 | 553 | Võ Minh | Thư | 11-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 227 | 57 | Phan | Hữu | 23-02-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 228 | 103 | Trần Minh | Nghĩa | 15-02-2002 | Tây Ninh | Nam | D | 10C08 |
| 229 | 207 | Nguyễn Tấn | Thành | 05-11-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 230 | 204 | Bùi Ngọc Thanh | Tâm | 26-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | C | 10C07 |
| 231 | 328 | Đỗ Văn | Thành | 16-11-2002 | Quảng Trị | Nam | A1 | 10C04 |
| 232 | 171 | Phùng Lê Mai | Quỳnh | 09-12-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 234 | 445 | Bùi Phú | Thịnh | 23-03-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 235 | 389 | Trần Hoàng | Duy | 09-02-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 236 | 65 | Chu Quốc | Anh | 23-08-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 237 | 116 | Hà Minh | Quân | 22-12-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 238 | 355 | Phạm Nguyễn Phương | Thảo | 01-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 239 | 745 | Tô Hoài | Nam | 01-06-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 240 | 514 | Huỳnh Diệp Yến | Vy | 20-04-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C08 |
| 241 | 758 | Viên Ngọc Bích | Trâm | 15-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 242 | 418 | Trịnh Hoàng Quốc | Việt | 15-09-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 243 | 23 | Nguyễn Xuân | Hậu | 30-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 244 | 240 | Bùi Văn | Bằng | 30-03-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 246 | 524 | Nguyễn Khánh | Linh | 29-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 247 | 81 | Võ Tuyết | Ngân | 18-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 250 | 144 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trân | 08-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C10 |
| 251 | 290 | Ngô Thị Yến | Nhi | 01-12-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 252 | 110 | Trịnh Hoàng Tuấn | Khanh | 18-12-2001 | TP Hồ Chí Minh | Nam | D | 10C09 |
| 253 | 1 | Hà Kiều | Anh | 17-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 254 | 438 | Nguyễn Lâm Trung | Kiên | 11-09-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 255 | 332 | Nguyễn Minh | Anh | 29-09-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 256 | 244 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19-05-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A | 10C02 |
| 257 | 46 | Nguyễn Kim | Ngân | 13-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 258 | 277 | Lê Ngọc Yến | Nhi | 02-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 259 | 185 | Tống Ngọc Thiên | Nhã | 25-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 260 | 183 | Phạm Thanh | Nhã | 26-03-2002 | TP Hồ Chí MInh | Nữ | A1 | 10C05 |
| 261 | 435 | Triệu Thanh | Phong | 27-06-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 262 | 68 | Võ Thành | Luân | 30-11-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 263 | 615 | Nguyễn Thu | Hà | 03-12-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 264 | 92 | Nguyễn Huỳnh Thu | Ngân | 06-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 265 | 318 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 28-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 266 | 66 | Võ Minh | Hiếu | 21-01-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 267 | 369 | Lâm Tâm | Như | 30-12-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 268 | 413 | Mai Thụy Thanh | Vân | 21-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 269 | 203 | Lê Trần Đức | Huy | 12-01-2002 | Bình Dương | Nam | D | 10C09 |
| 270 | 461 | Dương Lê Quỳnh | Đan | 28-10-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C09 |
| 271 | 183 | Dương Minh | Sang | 17-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 272 | 125 | Chu Thế | Anh | 22-03-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 273 | 549 | Nguyễn Phạm Minh | Thư | 17-12-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 274 | 198 | Nguyễn Cao | Huy | 13-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 275 | 398 | Nguyễn Đăng | Khoa | 11-11-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | D | 10C09 |
| 276 | 187 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 20-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 277 | 358 | Phạm Mỷ | Dung | 18-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C04 |
| 278 | 227 | Võ Ngọc | Huy | 07-06-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 279 | 66 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 25-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 280 | 295 | Bùi Thế | Hưng | 12-08-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 281 | 327 | Nguyễn Đỗ Trường | Thành | 31-03-2002 | Đồng Nai | Nam | B | 10C07 |
| 282 | 572 | Lâm Trọng | Giao | 11-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C05 |
| 283 | 447 | Trần Thị Hướng | Dương | 04-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C01 |
| 285 | 438 | Lềnh Khâm | Vĩ | 09-03-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A | 10C01 |
| 286 | 333 | Huỳnh Thanh | Dâng | 08-12-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 287 | 7 | Trần Ngọc Gia | Hân | 08-01-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C09 |
| 288 | 3 | Phạm Lê Nhật | Nam | 09-03-2002 | Đồng Nai | Nam | B | 10C07 |
| 290 | 367 | Nguyễn Lâm Cát | Tường | 11-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C09 |
| 291 | 144 | Lê Kim | Ngọc | 15-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 292 | 192 | Trần Thành | Nhân | 20-01-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C09 |
| 293 | 191 | Tô Thành | Nhân | 07-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 294 | 193 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 09-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 295 | 612 | Trần Nguyễn Thiên | Hà | 11-03-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C09 |
| 296 | 425 | Bùi Nguyên | Khôi | 04-11-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A | 10C01 |
| 297 | 466 | Đỗ Minh | Vy | 17-09-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 300 | 300 | Phạm Thị Hồng | Thanh | 07-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 301 | 641 | Nguyễn Hoàng | Hảo | 13-10-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 302 | 413 | Đinh Ngọc Gia | Hân | 18-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 303 | 816 | Lê Mai Khả | Vy | 21-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C06 |
| 304 | 136 | Nguyễn Giang | Minh | 23-08-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C08 |
| 305 | 375 | Nguyễn Dạ | Uyên | 02-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 306 | 366 | Nguyễn Hữu Nam | Khánh | 25-04-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C03 |
| 307 | 437 | Võ Thanh | Hậu | 17-02-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C09 |
| 308 | 63 | Nguyễn Minh | Hiếu | 11-02-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C09 |
| 309 | 541 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 24-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 310 | 583 | Huỳnh Mai Nhật | Nguyên | 24-11-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C05 |
| 311 | 532 | Nguyễn Hoàng | Yến | 13-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 312 | 418 | Nguyễn Hữu | Khôi | 30-03-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 313 | 152 | Dương Ngọc Anh | Thư | 13-09-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C09 |
| 314 | 507 | Nguyễn Thị Hoàng | Liên | 20-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 315 | 612 | Lê Quang | Lộc | 14-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C04 |
| 316 | 56 | Lương Vũ Kim | Ngân | 01-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 317 | 271 | Phan Gia Duy | Cát | 21-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 318 | 41 | Nguyễn Thúy | Hiền | 24-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 319 | 256 | Trần Bùi Thiện | Tâm | 26-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C08 |
| 320 | 599 | Lê Thị Ngọc | Tiên | 22-02-2002 | Thanh Hóa | Nữ | D | 10C09 |
| 321 | 233 | Nguyễn Hoàng Minh | Nhật | 22-10-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 322 | 11 | Huỳnh Thị Mỹ | Hậu | 16-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 323 | 676 | Lâm Hiếu Bảo | Hân | 23-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 324 | 20 | Lê Huy | Anh | 10-08-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C10 |
| 326 | 385 | Nguyễn Cao | Duy | 18-10-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 327 | 84 | Nguyễn Chu Khánh | Ngân | 06-12-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C03 |
| 328 | 713 | Nguyễn Gia | Thuận | 26-01-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | D | 10C09 |
| 329 | 663 | Nguyễn Như | Quỳnh | 14-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 330 | 278 | Lâm Bảo | Châu | 22-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C05 |
| 331 | 259 | Lương Thị Yến | Nhi | 27-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 332 | 254 | Nguyễn Thu | Phương | 02-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 333 | 303 | Tôn Trí | Thịnh | 22-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 334 | 445 | Nguyễn Đức | Trọng | 02-11-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C03 |
| 335 | 382 | Nguyễn Đoàn Phương | Uyên | 06-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 336 | 429 | Nguyễn Huỳnh Quang | Hạ | 05-07-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C09 |
| 337 | 502 | Lê Hoàng Thanh | Thủy | 12-03-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A | 10C02 |
| 338 | 471 | Trần Văn | Trung | 17-07-2002 | Nam Định | Nam | A | 10C03 |
| 339 | 50 | Trương Văn | Hiền | 06-03-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 340 | 585 | Huỳnh Bá | Hào | 25-12-2002 | Tây Ninh | Nam | D | 10C09 |
| 342 | 174 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 02-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 343 | 656 | Nguyễn Mai Đức | Hạnh | 03-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 344 | 487 | Hồ Tấn | Đạt | 19-12-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 345 | 569 | Lê Minh Trường | Giang | 23-05-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | A1 | 10C05 |
| 346 | 51 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 13-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 347 | 12 | Bì Thành | Hậu | 12-01-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 348 | 484 | Nguyễn Hoàng Nhật | Quang | 03-02-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C01 |
| 349 | 423 | Lương Tuấn | Phi | 25-06-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | D | 10C09 |
| 350 | 183 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 12-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 351 | 680 | Trần Duy | Minh | 15-06-2002 | Bình Dương | Nam | D | 10C09 |
| 352 | 98 | Lê Phạm Phương | Nghi | 14-05-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C03 |
| 353 | 656 | Phan Ngọc | Mai | 13-02-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C09 |
| 354 | 164 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 12-10-2002 | Gia Lai | Nữ | D | 10C08 |
| 355 | 355 | Phạm Lê An | Khánh | 02-06-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 356 | 50 | Trần Đặng Thu | Phương | 07-02-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | D | 10C09 |
| 357 | 44 | Đậu Ngọc | Hiền | 27-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C03 |
| 358 | 186 | Huỳnh Thanh | Nhã | 25-04-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 359 | 100 | Phan Gia | Nghi | 26-03-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C06 |
| 360 | 449 | Nguyễn Hồng Gia | Phúc | 15-05-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C09 |
| 361 | 287 | Phạm Trần Khánh | Hưng | 26-09-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 362 | 279 | Khương Mạnh | Hùng | 25-02-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C07 |
| 363 | 477 | Lê Nguyễn Trường | Phúc | 01-02-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 364 | 526 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C07 |
| 365 | 118 | Nguyễn Minh | Anh | 13-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 366 | 267 | Hồ Cát | Tường | 16-05-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C07 |
| 367 | 332 | Trần Huy | Thái | 27-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 368 | 79 | Đỗ Vũ Ngọc | Hà | 22-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C02 |
| 369 | 51 | Lê Chí | Hiếu | 16-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 371 | 292 | Nguyễn Tùng | Giang | 23-10-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 372 | 296 | Phạm Hà | Phương | 20-12-2002 | Đồng Nai | Nữ | B | 10C07 |
| 373 | 582 | Lê Minh | Thy | 14-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 374 | 457 | Nguyễn Hoàng | Dự | 18-10-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 375 | 525 | Trần Nguyễn Khánh | Linh | 08-02-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C07 |
| 376 | 493 | Nguyễn Thành | Đạt | 31-05-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 377 | 148 | Trần Thị Yến | Ngọc | 11-03-2001 | Cần Thơ | Nữ | D | 10C09 |
| 378 | 302 | Lê Minh | Tuấn | 26-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 379 | 322 | Nguyễn Hữu Bảo | Khang | 03-10-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 380 | 144 | Võ Vân | Anh | 11-06-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | C | 10C07 |
| 381 | 121 | Dương Thị Tuyết | Trâm | 03-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | C | 10C07 |
| 382 | 130 | Nguyễn Thị Văn | Anh | 18-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 383 | 627 | Nguyễn Hoàng | Hải | 19-09-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C03 |
| 384 | 703 | Trần Tuấn | Minh | 01-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C03 |
| 385 | 184 | Vương Thanh | Nhã | 13-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C07 |
| 386 | 160 | Lê Vũ Hoàng | Trinh | 11-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 387 | 372 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 24-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 388 | 603 | Thái Phước | Lộc | 04-07-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 389 | 90 | Phạm Phương | Trang | 17-08-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 390 | 498 | Chung Thị Thanh | Thúy | 15-04-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C06 |
| 391 | 323 | Nguyễn Ngọc Bảo | Khang | 12-02-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 392 | 502 | Nguyễn Tiến | Đạt | 11-02-2002 | Quảng Ngãi | Nam | A | 10C02 |
| 393 | 663 | Trần Mai Thanh | Hằng | 04-12-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C03 |
| 394 | 104 | Hoàng Nguyễn Đình | Quân | 06-08-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 395 | 275 | Nguyễn Thanh | Hùng | 25-04-2002 | Đồng Nai | Nam | C | 10C07 |
| 396 | 363 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 11-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A | 10C03 |
| 397 | 330 | Nguyễn Đăng | Danh | 03-09-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C09 |
| 398 | 488 | Lý Thúy | Vy | 26-03-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 399 | 515 | Phạm Thanh Bảo | Linh | 25-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C07 |
| 400 | 285 | Đỗ Thị Minh | Châu | 02-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 401 | 282 | Trương Bảo | Châu | 09-11-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 402 | 47 | Lê Bảo | Trang | 10-10-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C07 |
| 403 | 509 | Đặng Thị Thúy | Vy | 20-09-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C07 |
| 404 | 294 | Trần Thị Yến | Nhi | 01-07-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C07 |
| 405 | 504 | Trần Nguyễn Khánh | Vy | 29-04-2002 | Đồng Nai | Nữ | D | 10C09 |
| 406 | 686 | Nguyễn Trần Gia | Hân | 24-03-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | A1 | 10C03 |
| 407 | 419 | Quách Gia | Vinh | 21-07-2002 | TP Hồ Chí Minh | Nam | D | 10C07 |
| 408 | 470 | Nguyễn Thanh | Phúc | 17-03-2002 | Đồng Nai | Nam | B | 10C03 |
| 409 | 1 | Vũ Đình | Thắng | 30-09-2002 | Đồng Nai | Nam | A | 10C02 |
| 410 | 119 | Nguyễn Minh | Quân | 17-08-2002 | Đồng Nai | Nam | A1 | 10C06 |
| 411 | 722 | Huỳnh Ngọc Trà | My | 25-09-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C03 |
| 412 | 116 | Trần Thị Kim | Hoàng | 04-01-2002 | Đồng Nai | Nữ | A1 | 10C06 |
| 413 | 296 | Lê Nguyễn Duy | Hưng | 20-11-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C07 |
| 414 | 457 | Lê Vũ Hoàng | Phúc | 31-01-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C07 |
| 415 | TT | Dương Thanh | Tùng | 29-07-2002 | Đồng Nai | Nam | D | 10C07 |