Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Giờ có mặt
|
Thời gian làm bài
|
18 / 12 / 2013
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
6 giờ 45 phút
|
120 phút
|
Chiều
|
Vật lý
|
13 giờ 30
|
60 phút
|
|
19 / 12 / 2013
|
Sáng
|
Hóa học
|
6 giờ 45 phút
|
60 phút
|
Chiều
|
Lịch sử
|
13 giờ 30
|
60 phút
|
|
20 / 12 / 2013
|
Sáng
|
Địa lý
|
6 giờ 45 phút
|
60 phút
|
GDCD
|
|
60 phút
|
||
Chiều
|
Sinh học
|
13 giờ 30
|
60 phút
|
|
21 / 12 / 2013
|
Sáng
|
Toán
|
6 giờ 45 phút
|
120 phút
|
Chiều
|
Tiếng Anh
|
13 giờ 30
|
60 phút
|
Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Giờ có mặt
|
Thời gian làm bài
|
16 / 12 / 2013
|
Chiều
|
Ngữ văn
|
13 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Vật lý
|
|
45 phút
|
||
17 / 12 / 2013
|
Chiều
|
Toán
|
13 giờ 00 phút
|
90 phút
|
Tiếng Anh
|
|
45 phút
|
||
19 / 12 / 2013
|
Chiều
|
Hóa học
|
15 giờ 00 phút
|
45 phút
|
Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Giờ có mặt
|
Thời gian làm bài
|
16 / 12 / 2013
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
6 giờ 45 phút
|
90 phút
|
Vật lý
|
|
45 phút
|
||
17 / 12 / 2013
|
Sáng
|
Toán
|
6 giờ 45 phút
|
90 phút
|
Tiếng Anh
|
|
45 phút
|
||
19 / 12 / 2013
|
Sáng
|
Hóa học
|
9 giờ 00 phút
|
45 phút
|